đẳng thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng thức+ noun
- equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng thức"
- Những từ có chứa "đẳng thức":
đẳng thức hằng đẳng thức - Những từ có chứa "đẳng thức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic caste outcaste isoclinal isoclinic isothermic isostasy isogon isomorphism more...
Lượt xem: 636